Skip to content Skip to footer

Một Số Thuật Ngữ Trong Pickleball

Cũng như bao môn thể thao khác, Pickleball cũng có những thuật ngữ của riêng mình. Trong bài viết này mình sẽ thống kê toàn bộ các thuật ngữ hay sử dụng nhất trong bộ môn Pickleball

Thuật Ngữ Pickleball

1. Around The Post (ATP) – Banh vòng qua cột: Một cú đánh hợp lệ cho phép người chơi trả banh với đường cong táo bạo, bằng cách vượt qua đường lưới thông thường.

2. Ball In Play – Banh đang chơi: Pha banh giữa hai bên, từ lúc phát đến khi banh ngừng hẳn. (xem thêm 5-18. Live Ball – Banh sống)

3. Carry – Banh bám vợt: Đánh banh trật, khiến banh lướt trên vợt thay vì nảy, giống như xúc hoặc hất banh về phía trước.

4. Coaching – Chỉ dẫn trái phép: Mọi hình thức trao đổi bất hợp lệ ngoài đồng đội (đánh đôi) để giành lợi thế hoặc né tránh vi phạm luật.

5. Court – Bề mặt sân: Khu vực chơi hợp lệ (giới hạn bởi các đường cuối sân và đường biên dọc).

6. Cross-Court – Chéo sân: Góc đối diện của sân, bên kia lưới, nơi banh vừa được đánh chéo qua.

7. Dead Ball – Banh chết: Trái banh sau khi đã kết thúc một pha.

8. Distraction – Gây chi phối: Trọng tài có thể phạt người chơi hành vi gây mất tập trung khiến đối phương bị chi phối trên sân.

9. Double Bounce – Hai nảy: Banh nảy hai lần ở một bên lưới trước khi trả lại. Người chơi xe lăn, xin tham khảo IPF Luật Xe Lăn 2024.

10. Double Hits – Dính banh: đánh banh hai lần liên tiếp bằng cùng một mặt vợt trước khi banh nảy trên sân.

11. Fault – Lỗi: Bất kỳ vi phạm nào dẫn đến kết thúc một pha banh.

12. First Server (DOUBLES) – Người giao số 1: là người đứng ở sân phải/chẵn sau khi đổi giao, dựa trên điểm số của đội.

13. Forfeit – Bỏ cuộc: Người chơi đơn/đội vì lý do chấn thương, ốm đau, hoặc bị phạt dẫn đến bị xử thua, đối thủ thắng trận/giải đấu đó.

14. Groundstroke – Cú đánh mặt đất: Cú đánh từ giữa sân hoặc cuối sân sau khi banh nảy.

15. Hinder – Gây cản trở: Bất kỳ sự cản trở nào từ người hoặc vậtngoài sân chơi (ngoại trừ các vật cố định).

16. Left/Odd Court: Ô giao banh bên trái cho “người giao mở màn” (đánh đôi) hoặc người giao (đánh đơn) khi điểm số lẻ.

17. Line Call – Gọi banh ở đường: Tiếng gọi lớn “NGOÀI” của người chơi/trọng tài biên để báo hiệu banh nằm ngoài khu vực chơi hợp lệ.

18. Live Ball – Banh sống: Thời điểm trọng tài hoặc người giao bắt đầu đọc điểm. (xem 5-2. Ball in Play – Banh đang chơi)

19. Momentum – Quán tính: Chuyển động về phía trước theo quán tính của người chơi sau cú đánh, kết thúc khi họ lấy lại thăng bằng.

20. Non-Volley Zone (NVZ) – Vùng Cấm Vô-lê (VCV) / Nhà Bếp (NB):Khu vực liền kề hai bên lưới có kích thước 2.1 m x 6.1 m (7 ft x 20 ft) bao gồm các đường bọc quanh.

21. Officiating Team – Hội đồng trọng tài: Chính thức chịu trách nhiệm giám sát và điều hành mọi việc liên quan đến trọng tài trong trận đấu, do trọng tài chính dẫn đầu, bao gồm trọng tài phụ và trọng tài biên (nếu có).

22. Opening Server (DOUBLES) – “Người giao mở màn”: Người đầu tiên giao banh trong đội khi mở màn một hiệp hoặc trận đấu.

23. Permanent Object – Vật thể cố định: Tất cả những vật hoặc người trên sân/xung quanh sân có thể làm cản trở trận đấu như cột lưới, chân lưới, trần nhà, trọng tài, khán giả.

24. Plane of the Net – Mặt phẳng quy định của lưới: Các mặt phẳng đứng tưởng tượng ở tất cả các phía kéo dài vượt ra ngoài hệ thống lưới.

25. Playing Surface – Bề mặt sân chơi: Sân và khu vực ngay xung quanh được sử dụng để chơi.

26. Profanity – Thô tục: Từ ngữ và cử chỉ tục tĩu thường bị coi là không phù hợp trước mặt trẻ em và thiếu tôn trọng khán giả.

27. Rally – Pha banh: Sự trao đổi cú đánh liên tục giữa các người chơi bắt đầu từ lúc giao banh cho đến khi có lỗi xảy ra.

28. Receiver: Người trả giao banh.

29. Replay: Một pha banh được đánh lại, không có điểm số hoặc thay đổi người giao.

30. Right/Even Court: Ô giao banh bên phải cho “người giao mở màn” (đánh đôi) hoặc người giao (đánh đơn) khi điểm số chẵn.

31. Retirement – Nghỉ giữa trận: Do chấn thương hoặc lý do chiến thuật, người chơi đơn/đội chủ động ngừng thi đấu giữa trận, dẫn đến đối thủ giành chiến thắng.

32. Second Server (DOUBLES): Người phát banh số 2 sau khi đội mắc lỗi trong pha vừa rồi.

33. Serve: Cú đánh khởi đầu bằng vợt chạm banh bắt đầu một pha.

34. Server: Là người khởi đầu một pha banh với cú phát banh trước.

35. Service Court (Right/Left) – Khu vực nhận banh: Diện tích sân ở hai bên đường giữa nơi quả giao banh phải rơi vào đúng luật.

36. Serving Area – Khu vực giao banh: Khu vực cho người giao, phía sau đường cuối và từ đường biên đến đường giữa.

37. Side-out – Đổi giao banh: Khi người chơi đơn/đội thua điểm cuối, quyền giao banh sẽ chuyển sang cho người chơi/đội ở phía bên kia lưới.

38. Technical Foul (TF) – Lỗi hành vi: Do có hành vi phi thể thao, trọng tài sẽ trừ 1 điểm của người/đội vi phạm, hoặc nếu người/đội đó chưa ghi điểm, sẽ cộng 1 điểm cho người/đội đối phương. Hình phạt này được áp dụng sau khi người/đội vi phạm nhận 2 (TW) “thẻ vàng” hoặc 1 (TF) “thẻ đỏ”.

39. Technical Warning (TW) – Cảnh báo nghiêm khắc: Hình phạt “thẻ vàng” của trọng tài cho hành vi phi thể thao, điểm không thay đổi.

40. Verbal Warning – Cảnh cáo bằng lời: Trọng tài nhắc nhở nghiêm túc nhưng chưa phạt, không ảnh hưởng điểm. Mỗi đội được 1 lần/trận.

41. Volley: Vô-lê / Cú đánh khi banh chưa chạm sân.

42. Wheelchair Player: Người chơi pickleball sử dụng xe lăn, không phân biệt có/không/loại khuyết tật. Xe lăn được coi như một phần mở rộng của cơ thể, đảm bảo tính công bằng trong thi đấu.

43. Withdrawal – Rút lui: Người chơi đơn/đội chủ động rút lui khỏi giải đấu mà họ đã đăng ký tham gia (trước/trong giải) vì bất kỳ lý do nào.

Câu Lạc Bộ Pickleball Titan

Chuyên đào tạo Pickleball & Tổ chức giải đấu

Liên hệ đăng ký khóa học : 0973642088

Liên hệ đặt sân : 0866000133

Địa chỉ: 130 Chế Lan Viên, Tây thạnh, Tân phú

Leave a comment